Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 団十郎朝顔
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
朝顔 あさがお
bìm bìm.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
朝顔貝 あさがおがい アサガオガイ
Một loài động vật có vỏ xoăn thuộc họ Asagaogai. Chiều cao vỏ khoảng 2 cm. Vỏ rất mỏng và có màu tím. Nó tiết ra chất nhờn từ chân để tạo thành bọt nổi và trôi trên biển. Ăn sứa.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
空色朝顔 そらいろあさがお ソライロアサガオ
ipomoea tricolor (là một loài thực vật có hoa trong họ bìm bìm)