空色朝顔
そらいろあさがお ソライロアサガオ「KHÔNG SẮC TRIÊU NHAN」
☆ Danh từ
Ipomoea tricolor (là một loài thực vật có hoa trong họ bìm bìm)

空色朝顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空色朝顔
朝顔 あさがお
bìm bìm.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
顔色 かおいろ がんしょく
sắc diện; nhan sắc; dung nhan; diện mạo; dung mạo; sắc mặt
朝空 あさぞら ちょうくう
bầu trời buổi sáng
朝顔貝 あさがおがい アサガオガイ
Một loài động vật có vỏ xoăn thuộc họ Asagaogai. Chiều cao vỏ khoảng 2 cm. Vỏ rất mỏng và có màu tím. Nó tiết ra chất nhờn từ chân để tạo thành bọt nổi và trôi trên biển. Ăn sứa.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.