困る事から出た成果
こまることからでたせい か
Thành tựu từ rắc rối

困る事から出た成果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 困る事から出た成果
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
困り果てる こまりはてる
vô cùng bối rối
成果 せいか
thành quả; kết quả.
困り事 こまりごと
vấn đề rắc rối
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
事と成る こととなる
it has been decided (so) that, it has been arranged (so) that
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.