Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図師
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser
魚師 ぎょし
ngư dân
呑師 のみし
người nghiện rượu