Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リサージュ曲線 リサージュきょくせん
Lissajous curve
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
樹形図 じゅけーず
sơ đồ cây
図形エディタ ずけいエディタ ずけいエディター
trình biên tập ảnh
地形図 ちけいず
bản đồ địa hình
図形記号 ずけいきごう
ký hiệu đồ họa
図形処理 ずけいしょり
đồ họa máy tính