Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
樹形図 じゅけーず
sơ đồ cây
図形エディタ ずけいエディタ ずけいエディター
trình biên tập ảnh
地形図 ちけいず
bản đồ địa hình
リサージュ図形 リサージュづけい
hình Lissajous
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.