樹形図
じゅけーず「THỤ HÌNH ĐỒ」
Sơ đồ cây
樹形図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹形図
樹形 じゅけい
hình dáng của cây
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
図形エディタ ずけいエディタ ずけいエディター
trình biên tập ảnh
地形図 ちけいず
bản đồ địa hình
リサージュ図形 リサージュづけい
hình Lissajous
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion