示力図
じりょくず「KÌ LỰC ĐỒ」
☆ Danh từ
Bắt buộc sơ đồ

示力図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 示力図
図示 ずし
đồ thị; biếu hiện
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
図示する ずし
vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện
回転図示断面図 かいてんずしだんめんず
mặt cắt minh họa quay
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
図形表示装置 ずけいひょうじそうち
thiết bị hiển thị đồ họa
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.