Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
示力図
じりょくず
bắt buộc sơ đồ
図示 ずし
đồ thị; biếu hiện
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
図示する ずし
vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện
回転図示断面図 かいてんずしだんめんず
mặt cắt minh họa quay
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
図形表示装置 ずけいひょうじそうち
thiết bị hiển thị đồ họa
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
「KÌ LỰC ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích