図表
ずひょう「ĐỒ BIỂU」
Biểu đồ; sơ đồ; đồ thị; hình
図表
2を
見
ると、これらの
貿易サイクル
のいくつかは
非常
に
短期
のものであることが
判明
する。
Nhìn lướt qua Biểu đồ 2 sẽ cho thấy rằng một số chu kỳ giao dịch này rấttồn tại trong thời gian ngắn.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Biểu đồ; bản đồ
図表
2を
見
ると、これらの
貿易サイクル
のいくつかは
非常
に
短期
のものであることが
判明
する。
Nhìn lướt qua Biểu đồ 2 sẽ cho thấy rằng một số chu kỳ giao dịch này rấttồn tại trong thời gian ngắn.
Đồ hình
Đồ thị.

Từ đồng nghĩa của 図表
noun
図表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図表
図表の ずひょーの
diagrammatic
グラフ / 図表 / 表 グラフ / ずひょー ひょー
đồ thị
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
統計図表 とうけいずひょう
biểu đồ thống kê
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
体表面電位図 たいひょーめんでんいず
lập bản đồ tiềm năng bề mặt cơ thể
図形表示装置 ずけいひょうじそうち
thiết bị hiển thị đồ họa
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.