Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
固唾を飲む かたずをのむ
nín thở
固唾 かたず かたづ
nuốt nước bọt
唾を吐く つばをはく
nhổ nước bọt
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
唾を付ける つばをつける
đánh tiếng trước
水を飲む みずをのむ
uống nước.
息を呑む いきをのむ
Nín thở trong giây lát vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên
〜を楽しむ 〜をたのしむ
thưởng thức; tận hưởng