唾を付ける
つばをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đánh tiếng trước

Bảng chia động từ của 唾を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 唾を付ける/つばをつけるる |
Quá khứ (た) | 唾を付けた |
Phủ định (未然) | 唾を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 唾を付けます |
te (て) | 唾を付けて |
Khả năng (可能) | 唾を付けられる |
Thụ động (受身) | 唾を付けられる |
Sai khiến (使役) | 唾を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 唾を付けられる |
Điều kiện (条件) | 唾を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 唾を付けいろ |
Ý chí (意向) | 唾を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 唾を付けるな |
唾を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唾を付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
眉に唾をつける まゆにつばをつける
cẩn thận để không bị lừa.
けりを付ける けりをつける
giải quyết
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác
差を付ける さをつける
đánh dấu sự khác nhau