固定比率
こてーひりつ「CỐ ĐỊNH BỈ SUẤT」
Hệ số cố định
Tỷ số cố định
Tỷ lệ không đổi
固定比率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定比率
固定利子率 こていりしりつ
suất lãi cố định.
特定株比率 とくてーかぶひりつ
tỷ lệ cổ phiếu xác định
比率 ひりつ
tỉ suất
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
比定 ひてい
hypothesis (formed by comparison with other similar objects), identification
定率 ていりつ
tỷ lệ cố định
ギアリング比率 ギアリングひりつ
tỷ số gearing
ソルベンシーマージン比率 ソルベンシーマージンひりつ
mức khả năng hoàn trả