Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 固定資産税評価額
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
固定資産税 こていしさんぜい
thuế bất động sản, thuế tài sản cố định, thuế tài sản
資産評価 しさんひょうか
sự đánh giá tài sản
固定資産 こていしさん
vốn liếng.
資産再評価 しさんさいひょうか
sự tái đánh giá tài sản
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
公定評価〔税関) こうていひょうか〔ぜいかん)
đánh giá chính thức (hải quan).