Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
固有名 こゆうめい
Tên riêng
名詞 めいし なことば
danh từ
固有 こゆう
cái vốn có; truyền thống
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
有名 ゆうめい
hữu danh
名容詞 めいようし
名詞法 めいしほう
cách dùng dạng liên hợp của động từ và tính từ như danh từ
名台詞 めいせりふ
Lời thoại ( phim)