Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国の人口順リスト
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
人の口 ひとのくち
miệng đời; miệng thiên hạ; dư luận; lời đồn đại; những gì mọi người nói; những gì người ta nói
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
リスト リスト
cổ tay
人口 じんこう
dân số; số dân