Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国の擬人化
擬人化 ぎじんか
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
擬人 ぎじん
sự hiện thân; hiện thân
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人擬き ひともどき ヒトモドキ
pseudo-human
擬人法 ぎしんほう ぎじんほう
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
擬人観 ぎじんかん
anthropomorphism
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)