Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国体明徴声明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明徴 めいちょう
sự lọc, sự gạn, sự làm cho sáng sủa dễ hiểu
声明 しょうみょう せいめい
lời tuyên bố; lời công bố.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
声明書 せいめいしょ
bản tuyên bố.
声明文 せいめいぶん
proclamation, statement
文明国 ぶんめいこく
một dân tộc văn minh