Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国内専用車
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
車内用 しゃないよう
dành cho sử dụng trong xe
小型専用車 こがたせんようしゃ
xe díp.
車種専用アクセサリー しゃしゅせんようアクセサリー
phụ kiện chuyên dụng cho từng loại xe
車種専用ケーブル しゃしゅせんようケーブル
dây cáp chuyên dụng cho từng loại xe
専用駐車場 せんようちゅうしゃじょう
chỗ đỗ xe riêng.
自動車用専用コード じどうしゃようせんようコード
dây chuyên dụng cho ô tô