自動車用専用コード
じどうしゃようせんようコード
☆ Danh từ
Dây chuyên dụng cho ô tô
自動車用専用コード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車用専用コード
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
自動車用電線/コード じどうしゃようでんせん/コード
dây điện/ dây cáp cho ô tô.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt