Các từ liên quan tới 国分寺町 (香川県)
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate