Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
分屯地 ぶんとんち
trại phó
駐屯所 ちゅうとんじょ
đồn; bốt.
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
駐屯する ちゅうとんする
đồn trú.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.