福利
ふくり「PHÚC LỢI」
☆ Danh từ
Phúc lợi
個人
および
社会
の
福利
を
損
なう
Làm tổn hại tới phúc lợi của cá nhân và xã hội.
自国
とその
他
の
国々双方
の
福利
を
増進
する
Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình với các nước khác. .

Từ đồng nghĩa của 福利
noun
福利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福利
福利表 ふくりひょう
trộn bảng quan tâm
福利厚生 ふくりこうせい
phúc lợi y tế
福利厚生費 ふくりこうせいひ
chi phí phúc lợi
従業員福利厚生研究所 じゅうぎょういんふくりこうせいけんきゅうしょ
Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu.
利福 りふく
phúc lợi; lợi ích và hạnh phúc
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
福 ふく
hạnh phúc