Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
福利 ふくり
Phúc lợi
福利表 ふくりひょう
trộn bảng quan tâm
福利厚生 ふくりこうせい
phúc lợi y tế
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân
福利厚生費 ふくりこうせいひ
chi phí phúc lợi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn