Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
国喪 こくそう
Quốc tang
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
国籍 こくせき
quốc tịch
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
胎芽喪失 たいがそーしつ
mất phôi thai
自信喪失 じしんそうしつ
sự đánh mất tự tin