Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国営公園
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
国定公園 こくていこうえん
công viên quốc gia
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh
公園 こうえん
công viên
国営 こくえい
quốc doanh; nhà nước
公営ギャンブル こうえいギャンブル
cờ bạc công khai (tức là do chính phủ điều hành)
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time