Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国営越後丘陵公園
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
国定公園 こくていこうえん
công viên quốc gia
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh