Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国土交通省設置法
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải
国交省 こっこうしょう
Bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông và du lịch
国土交通大臣 こくどこうつうだいじん
Bộ trưởng bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch
国立学校設置法 こくりつがっこうせっちほう
luật thành lập trường công lâp
交通郵便省 こうつうゆうびんしょう
bộ giao thông bưu điện.