国立学校設置法
こくりつがっこうせっちほう
☆ Danh từ
Luật thành lập trường công lâp

国立学校設置法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国立学校設置法
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập
私立学校 しりつがっこう
trường tư; trường dân lập.