Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国土利用計画法
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
国土計画 こくどけいかく
kế hoạch về đất đai của nhà nước
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
利用法 りようほう
cách sử dụng, sử dụng
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.