Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国土地理情報院
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国土地理院 こくどちりいん
Viện địa lý đất đai quốc gia
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
地理情報システム ちりじょうほうシステム
hệ thống thông tin địa lý (GIS)
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報倫理 じょうほうりんり
đạo đức thông tin
情報理論 じょうほうりろん
lý luận tình báo