国土地理院
こくどちりいん
☆ Danh từ
Viện địa lý đất đai quốc gia

国土地理院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国土地理院
土地倫理 とちりんり
land ethics
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
自国の土地 じこくのとち
đất nước mình.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất