Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
枢軸国 すうじくこく
(chiến tranh thế giới thứ II) các nứơc phe trục
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
国土庁 こくどちょう
Sở nhà đất
国全土 こくぜんど くにぜんど
toàn bộ dân tộc
土侯国 どこうこく
native state (of pre-independence India), princely state
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh