国境を侵す
こっきょうをおかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để xâm phạm viền; để xâm phạm khu biên giới

Bảng chia động từ của 国境を侵す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 国境を侵す/こっきょうをおかすす |
Quá khứ (た) | 国境を侵した |
Phủ định (未然) | 国境を侵さない |
Lịch sự (丁寧) | 国境を侵します |
te (て) | 国境を侵して |
Khả năng (可能) | 国境を侵せる |
Thụ động (受身) | 国境を侵される |
Sai khiến (使役) | 国境を侵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 国境を侵す |
Điều kiện (条件) | 国境を侵せば |
Mệnh lệnh (命令) | 国境を侵せ |
Ý chí (意向) | 国境を侵そう |
Cấm chỉ(禁止) | 国境を侵すな |
国境を侵す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国境を侵す
国境 こっきょう くにざかい こっかい
biên cảnh
侵略国 しんりゃくこく
dân tộc kẻ xâm lược
国境を固める こっきょうをかためる
để củng cố biên giới
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
無国境 むこっきょう
không biên giới
国境線 こっきょうせん
giới tuyến; đường biên giới; đường ranh giới.
脱国境 だっこっきょう
weakened border, porous border, open border
権利を侵す けんりをおかす
xâm phạm quyền lợi