国境を固める
こっきょうをかためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để củng cố biên giới

Bảng chia động từ của 国境を固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 国境を固める/こっきょうをかためるる |
Quá khứ (た) | 国境を固めた |
Phủ định (未然) | 国境を固めない |
Lịch sự (丁寧) | 国境を固めます |
te (て) | 国境を固めて |
Khả năng (可能) | 国境を固められる |
Thụ động (受身) | 国境を固められる |
Sai khiến (使役) | 国境を固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 国境を固められる |
Điều kiện (条件) | 国境を固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 国境を固めいろ |
Ý chí (意向) | 国境を固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 国境を固めるな |
国境を固める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国境を固める
土を固める つちをかためる どをかためる
để cứng rắn lại trái đất vào trong một khối lượng (khối)
身を固める みをかためる
một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình
臍を固める ほぞをかためる
quyết tâm (làm điều gì đó)
国を治める くにをおさめる
trị vì đất nước, cai trị đất nước
固める かためる
củng cố; làm chắc
方針を固める ほうしんをかためる
củng cố phương châm
決心を固める けっしんをかためる
quyết tâm
国境 こっきょう くにざかい こっかい
biên cảnh