越境入学
えっきょうにゅうがく「VIỆT CẢNH NHẬP HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhập học vào trường ở vùng khác hoặc ở nước ngoài

Bảng chia động từ của 越境入学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 越境入学する/えっきょうにゅうがくする |
Quá khứ (た) | 越境入学した |
Phủ định (未然) | 越境入学しない |
Lịch sự (丁寧) | 越境入学します |
te (て) | 越境入学して |
Khả năng (可能) | 越境入学できる |
Thụ động (受身) | 越境入学される |
Sai khiến (使役) | 越境入学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 越境入学すられる |
Điều kiện (条件) | 越境入学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 越境入学しろ |
Ý chí (意向) | 越境入学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 越境入学するな |