国外
こくがい「QUỐC NGOẠI」
☆ Danh từ
Bên ngoài nước; nước ngoài.
国外
からの
投資
を
拡張
させる
必要性
を
認識
する
Nhận thức được tính thiết yếu phải mở rộng đầu tư từ nước ngoài
国外
(こくがい)からの
投資
(とうし)を
呼
び
寄
せる
方法
(ほうほう)として
法人インカムタックス
を
削減
{さくげん}する
Cắt giảm thuế thu nhập doanh nghiệp như một phương pháp để thu hút vốn đầu tư nước ngoài .
国外
での
活動
に
自衛隊
がさらに
関与
する
道
を
開
く
Mở ra một con đường để đội tự vệ can thiệp hơn nữa tới các hoạt động ở nước ngoài

Từ trái nghĩa của 国外
国外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国外
国外駐在 こくがいちゅうざい
sự cư trú tại nước ngoài
国外移住 こくがいいじゅー
emigration and immigration
日本国外 にほんこくがい
ngoài Nhật Bản
国外追放 こくがいついほう
sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày
国外脱出 こくがいだっしゅつ
sự bỏ trốn ra nước ngoài
国外公社債 こくがいこーしゃさい
trái phiếu công và doanh nghiệp được phát hành ở nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).