国外脱出
こくがいだっしゅつ「QUỐC NGOẠI THOÁT XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bỏ trốn ra nước ngoài

Bảng chia động từ của 国外脱出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 国外脱出する/こくがいだっしゅつする |
Quá khứ (た) | 国外脱出した |
Phủ định (未然) | 国外脱出しない |
Lịch sự (丁寧) | 国外脱出します |
te (て) | 国外脱出して |
Khả năng (可能) | 国外脱出できる |
Thụ động (受身) | 国外脱出される |
Sai khiến (使役) | 国外脱出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 国外脱出すられる |
Điều kiện (条件) | 国外脱出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 国外脱出しろ |
Ý chí (意向) | 国外脱出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 国外脱出するな |
国外脱出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国外脱出
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
外国に出る がいこくにでる
xuất ngoại.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
国外 こくがい
bên ngoài nước; nước ngoài.
外国 がいこく
đất khách
外出 がいしゅつ そとで
việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài