国威発揚
こくいはつよう「QUỐC UY PHÁT DƯƠNG」
☆ Danh từ
Nâng tầm uy tín quốc gia

国威発揚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国威発揚
国威 こくい
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy
発揚 はつよう
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
国家威信 こっかいしん
uy tín quốc gia
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
揚水発電 ようすいはつでん
Là phương pháp bơm nước lên hồ chứa trên cao sử dụng lượng điện dư thừa và thực hiện phát điện thủy điện sử dụng chênh lệch độ cao trong thời gian nhu cầu điện cao; thủy điện tích năng