国家威信
こっかいしん「QUỐC GIA UY TÍN」
☆ Danh từ
Uy tín quốc gia
国家威信
Uy tín quốc gia

国家威信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家威信
威信 いしん
thần thế
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
国威 こくい
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.