国学
こくがく「QUỐC HỌC」
☆ Danh từ
Học (của) văn học và văn hóa tiếng nhật (cổ xưa)

国学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国学
中国学 ちゅうごくがく
sự nghiên cứu về Trung Quốc
国学者 こくがくしゃ
người có học (của) văn học và văn hóa tiếng nhật (cổ xưa)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.