Các từ liên quan tới 国定忠治 (ドカベン)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治国 ちこく
sự trị quốc, sự điều hành đất nước; đất nước được điều hành tốt
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
国定 こくてい
(thuộc) quốc gia; Được ban hành bởi nhà nước
法治国 ほうちこく
trạng thái hiến pháp
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước
尽忠報国 じんちゅうほうこく
tận trung báo quốc