Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国家を建設する
こっかをけんせつする
hưng quốc
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設する けんせつ けんせつする
xây đắp.
建設国債 けんせつこくさい
món nợ xây dựng
首都を建設する しゅとをけんせつする
đô thành
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
家を建てる いえをたてる
cất nhà
Đăng nhập để xem giải thích