建設国債
けんせつこくさい「KIẾN THIẾT QUỐC TRÁI」
☆ Danh từ
Món nợ xây dựng

建設国債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建設国債
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
英国ポンド建て債 えーこくポンドだてさい
trái phiếu mệnh giá đồng bảng anh
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
Vật liệu xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.