Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家的法益
国家的 こっかてき
(thuộc) dân tộc; (thuộc) quốc gia
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
超国家的 ちょうこっかてき
tính chủ nghĩa dân tộc cực đoan
無法国家 むほうこっか
quốc gia không có pháp luật
法治国家 ほうちこっか
nước với một chính phủ hiến pháp
国益 こくえき
sự quan tâm quốc gia, lợi ích quốc gia
法益 ほうえき
lợi ích được pháp luật bảo vệ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.