Các từ liên quan tới 国家社会主義者同盟
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国家社会主義 こっかしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội quốc gia
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
社会主義者 しゃかいしゅぎしゃ
chủ nghĩa xã hội (người)
国家主義者 こっかしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa dân tộc, dân tộc chủ nghĩa