Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ロシアご ロシア語
tiếng Nga.