Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国府町南岩延
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南国 なんこく なんごく
các nước phía Nam.
室町幕府 むろまちばくふ
Mạc phủ Ashikaga, Mạc phủ Muromachi (1336-1573 CE)