Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国弘威雄
国威 こくい
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy
国威発揚 こくいはつよう
nâng tầm uy tín quốc gia
国家威信 こっかいしん
uy tín quốc gia
戦国七雄 せんごくしちゆう
Chiến quốc thất hùng (bảy nước lớn thời chiến của Trung quốc)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh