国手
こくしゅ「QUỐC THỦ」
☆ Danh từ
Danh y, vị bác sĩ giỏi (kính ngữ)

Từ đồng nghĩa của 国手
noun
国手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国手
出国手続き しゅっこくてつづき
sự khởi hành (đi thuyền buồm) những hình thức
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.