Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国技院
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国技 こくぎ
thể thao quốc gia
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
国務院 こくむいん
Hội đồng Nhà nước
国技館 こく ぎかん
Nhà thi đấu
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.